Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 2/2 021202-260-01-2012-38 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Vũ Nguyễn Hoàng Anh 02-02-2005 720405120956 A
2 Nguyễn Thị Bình 01-11-2005 720405121029 A
3 Bùi Hà Cẩm Duyên 13-08-2005 720405121030 A
4 Đỗ Thành Đạt 28-07-2003 720405121031 A
5 Doãn Trần Gia Hân 08-05-2005 720405121032 A
6 Phan Lê Trung Hậu 18-02-2005 720405121033 A
7 Trần Tiến Huy Hoàng 2005 720405121034 A
8 Hà Sĩ Hùng 19-12-2005 720405121035 A
9 Hà Nhật Huy 31-03-2005 720405121036 A
10 Nguyễn Thị Cẩm Liên 24-06-2003 720405121037 A
11 Phạm Quang Lộc 06-02-2005 720405121038 A
12 Nguyễn Vĩnh Lộc 04-10-2005 720405121039 A
13 Bùi Minh Nhàn 04-05-2005 720405121040 A
14 Nguyễn Chí Nhân 08-07-2005 720405121041 A+
15 Dương Anh Nhi 12-01-2005 720405121042 A
16 Nguyễn Đỗ Tâm Như 30-01-2005 720405121043 A
17 Phạm Kim Ngân 10-01-2005 720405121044 A
18 Lê Thị Bích Ngọc 13-09-2005 720405121045 A
19 Nguyễn Gia Nguyên 14-05-2005 720405121046 A+
20 Hà Phương Nghi 26-09-2005 720405121047 A
21 Lê Thị Cẩm Tiên 13-05-2005 720405121048 A
22 Phạm Trần Mạnh Tuấn 20-05-2005 720405121049 A
23 Trịnh Hoàng Thái 25-05-2005 720405121050 A
24 Phạm Trung Thành 28-05-2005 720405121051 A
25 Trần Hữu Thiện 31-07-2005 720405121052 A
26 Đoàn Minh Thư 30-09-2005 720405121053 A+
27 Nguyễn Trần Anh Thư 30-05-2005 720405121054 A
28 Vòng Mai Trang 25-09-2005 720405121055 A
29 Lê Thị Huyền Trân 28-08-2005 720405121056 A
30 Mai Đỗ Phương Trinh 01-01-2005 720405121057 A
31 Lê Triệu Phát 07-08-2005 720405121058 A
32 Đào Quốc Phong 11-11-2005 720405121059 A
33 Trần Hoài Phúc 26-05-2005 720405121060 A+
34 Trần Hoàng Phúc 26-05-2005 720405121061 A
35 Lưu Khánh Vy 12-04-2005 720405121062 A
36 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 27-11-2005 720405121063 A
37 Huỳnh Phương Nhật Vy 18-09-2005 720405121064 A+
38 Nguyễn Hoàng Minh Vy 28-06-2005 720405121065 A