Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 2/1 021201-260-01-2012-38 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Huỳnh An 30-08-2005 720405120622 A
2 Huỳnh Kỳ Anh 22-08-2005 720405120817 A
3 Nguyêễn Trần Quỳnh Anh 25-01-2005 720405120818 A+
4 Trương Vũ Hiếu Ân 02-12-2005 720405120819 A
5 Võ Thiên Gia Bảo 29-08-2005 720405120820 A
6 Phan Ngô Bảo Duy 01-01-2005 720405120821 A+
7 Lê Thành Đạt 07-05-2005 720405120822 A
8 Nguyễn Thế Sơn Hải 15-06-2005 720405120823 A
9 Đinh Thị Ngọc Hiếu 30-03-2005 720405120824 A+
10 Huỳnh Nhật Hoa 20-04-2004 720405120825 A
11 Đỗ Quốc Huy 09-12-2005 720405120826 A
12 Đào Quốc Huy 09-06-2005 720405120827 A
13 Nguyễn Minh Huy 26-08-2005 720405120828 A
14 Nguyễn Trần Bảo Khanh 13-02-2005 720405120829 A
15 Võ Ngọc Minh Khánh 03-07-2005 720405120830 A
16 Nguyễn Minh Khang 15-08-2005 720405120831 A
17 Nguyễn Xuân Liên 09-02-2005 720405120832 A+
18 Trần Đạt Minh 05-09-2005 720405120833 A
19 Nguyễn Đình Gia Minh 06-10-2005 720405120834 A
20 Lương Hoàng Ngân 06-10-2005 720405120835 A
21 Trần Thị Kim Ngọc 16-11-2005 720405120836 A
22 Bùi Nguyễn Yến Nhi 20-11-2005 720405120837 A
23 Nguyễn Trần Yến Nhi 24-09-2005 720405120838 A
24 Nguyễn Thanh Phong 28-11-2005 720405120839 A
25 Nguyễn Thiên Phú 28-07-2005 720405120840 A+
26 Phạm Kim Phụng 18-04-2005 720405120841 A
27 Trần Mai Như Phượng 15-07-2004 720405120842 A
28 Nguyễn Như Quỳnh 30-04-2005 720405120843 A
29 Phạm Lê Tài 15-08-2005 720405120844 A
30 Trần Chí Tâm 10-07-2005 720405120845 A
31 Tô Thị Cẩm Tiên 24-07-2005 720405120846 A
32 Hồ Huy Tuấn 03-10-2005 720405120847 A
33 Nguyễn Thị Kim Thoa 08-06-2005 720405120848 A
34 Trần Minh Thư 16-05-2005 720405120849 A+
35 Đặng Nghiệp Thịnh 02-06-2005 720405120850 A+
36 Đỗ Nhật Tân 18-12-2005 720405120851 A
37 Trịnh Thị Quế Trân 12-06-2004 720405120852 A
38 Phan Trường Vũ 24-05-2004 720405120853 A