Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 1/7 011207-260-01-2012-40 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Lê Hồng Anh 18-04-2006 720405120743 A+
2 Lê Xuân Bách 23-08-2006 720405120744 A
3 Hồ Ngọc Kim Châu 07-06-2006 720405120745 A
4 Trần Hoàng Danh 26-03-2006 720405120746 A
5 Phạm Ngọc Hà 17-05-2006 720405120747 A
6 Hoàng Gia Huy 15-02-2006 720405120748 A
7 Bùi Gia Huy 06-07-2006 720405120749 A
8 Nguyễn Hoàng 04-05-2006 720405120750 A
9 Bùi Tuấn Kiệt 03-01-2006 720405120751 A+
10 Đinh Quốc Khánh 05-01-2006 720405120752 A
11 Nguyễn Hồ Anh Khoa 11-04-2006 720405120753 A
12 Châu Vỉnh Lạc 09-12-2006 720405120754 A
13 Trương Gia Lộc 19-08-2006 720405120755 A
14 Trần Thị Cẩm Ly 25-02-2006 720405120756 A
15 Trần Thị Mỹ Ngân 04-11-2006 720405120757 A
16 Nguyễn Phạm Phương Ngân 21-02-2006 720405120758 A
17 Đăng Bảo Ngọc 23-09-2006 720405120759 A
18 Trần Khôi Nguyên 08-06-2006 720405120760 A
19 Phạm Thị Trúc Nguyên 29-10-2002 720405120761 A+
20 Trần Tâm Như 27-10-2006 720405120762 A
21 Trương Lê Uyển Nhi 02-02-2006 720405120763 A
22 Đoàn Nguyễn Yến Nhi 25-03-2006 720405120764 A
23 Nguyễn Minh Phú 12-07-2006 720405120765 A
24 Nguyễn Thiên Phúc 20-10-2006 720405120766 A
25 Vũ Hoàng Phúc 13-10-2006 720405120767 A
26 Phạm Lan Phương 02-11-2006 720405120768 A+
27 Trần Dương Quí 17-12-2006 720405120769 A
28 Phạm Minh Tâm 25-10-2006 720405120770 A
29 Châu Thái Toàn 06-10-2006 720405120771 A
30 Trần Hữu Tài 19-12-2006 720405120772 A
31 Lê Anh Nhật Tiến 12-06-2006 720405120773 A
32 Lê Phạm Mộng Tuyền 23-08-2006 720405120774 A+
33 Phạm Quỳnh Thơ 22-12-2006 720405120775 A
34 Huỳnh Đông Thơ 07-07-2006 720405120776 A+
35 Võ Trần Bích Trâm 23-02-2006 720405120777 A
36 Nguyễn Quốc Việt 16-12-2006 720405120778 A
37 Lê Thị Hồng Vân 07-06-2006 720405120779 A
38 Huỳnh Trần Như Ý 11-12-2006 720405120780 A
39 Hoàng Thị Hải Yến 20-01-2006 720405120781 A+
40 Nguyễn Anh Thư 13-05-2006 720405120782 A