TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỊNH AN
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/1 - NĂM HỌC 2013 - 2014
Stt Họ và tên học sinh Nữ "Ngày
tháng
năm sinh" Họ tên cha Họ tên mẹ Nơi ở Nguồn học HS HS HS
Lên Lưu Chuyển Học khuyết nghèo mồ Ghi chú
lớp ban đến lại tật côi
1 Lê Thiện An 1/1/2004 Lê Văn Dương Nguyễn T. Ngọc Trinh Đồng Sến X
2 Trần Bích Chi X 5/30/2004 Trần Tấn Hải Liễu Thị Kim Oanh Định Thới X
3 Nguyễn Thị Bá Dung X 6/2/2004 Nguyễn Bá Thành Nguyễn Thị Thu Hiền Định Thới X
4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh X 1/30/2004 Nguyễn Văn Hiệp Nghiêm Thị Dự Định Thới X
5 Phạm Nhật Hào 8/17/2004 Phạm Thị Châu An Lộc X
6 Nguyễn Trung Hậu 5/27/2004 Nguyễn Quang Trường Trang T. Thùy Dương Định Thới X
7 Nguyễn Duy Hoàng 11/23/2004 Nguyễn Duy Lương Nguyễn T. Diễm Hương Định Thới X
8 Lê Văn Huân 4/22/2004 Lê Văn Huy Ngô Thị Diễm Đồng Sầm X X
9 Phạm Thị Thùy Linh X 4/6/2004 Phạm Quang Đức Ngô Thị Gái An Thọ X
10 Đào Thành Nghiêm 9/11/2003 Đào Thị Vân Anh Tân Định X X
11 Huỳnh Thị Thanh Nhả X 12/2/2003 Huỳnh Công Quốc Nguyễn Thị Hiệp Đồng Sầm X
12 Nguyễn Ngọc Nhi X 7/21/2004 Nguyễn Thái Sang Nguyễn Thị Loan Định Thới X X
13 Huỳnh Văn Phú 3/9/2004 Huỳnh Văn Hải Nguyễn Thị Thu Thảo An Thọ X
14 Trần Văn Quý 6/2/2004 Trần Thị No An Lộc X
15 Lê Xuân Sơn 12/13/2004 Lê Xuân Thi Trịnh Thị Hương Định Thới X
16 Nguyễn Minh Tâm 5/26/2002 Nguyễn Văn Phi Lê Thị Bường An Thọ X
17 Ngô Thị Kim Thảo X 4/16/2004 Ngô Văn Hiếu Trần Thị Kim Liên Định Thới X
18 Vũ Kim Thi X 12/17/2004 Vũ Khắc Tân Nguyễn Thị Hà Định Thới X
19 Nguyễn Minh Thuận 12/16/2003 Nguyễn Văn Tuấn Bùi Thị Hà An Thọ X
20 Lâm Thanh Thúy X 11/6/2004 Lâm Văn Đức Đàm Kim Thọ An Phước X
21 Nguyễn Bá Tô 2/20/2004 Nguyễn Bá Nghiệp Nguyễn T. Ngọc Quyên Định Thới X
22 Ngô Minh Trí 12/10/2004 Ngô Văn Lợi Lê Thị Lượm Đồng Sầm X
23 Nguyễn Lê Anh Tú X 8/7/2004 Nguyễn Hải Danh Lê Hải Linh Thùy Định Thới X
24 Lương Hoàng Vũ 6/29/2004 Lương Văn Quế Lê Thị Tuyết Nhung An Thới X X
25
26
GVCN
NGUYỄN LÊ THANH TRÚC