ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG THỪA CÂN, BÉO PHÌ TRẺ EM
CHUẨN TĂNG TRƯỞNG CỦA WHO 2005
CHIỀU CAO
(cm)
CÂN NẶNG
Bé trai
Bé gái
Trung bình
(kg)
+2 SD
(trên kg)
Thừa cân-béo phì
Trung bình
(kg)
+2 SD
(trên kg)
Thừa cân-béo phì
45.0
2.4
3.0
2.5
3.0
45.5
2.5
3.1
2.5
3.1
46.0
2.6
3.1
2.6
3.2
46.5
2.7
3.2
2.7
3.3
47.0
2.8
3.3
2.8
3.4
47.5
2.9
3.4
2.9
3.5
48.0
2.9
3.6
3.0
3.6
48.5
3.0
3.7
3.1
3.7
49.0
3.1
3.8
3.2
3.8
49.5
3.2
3.9
3.3
3.9
50.0
3.3
4.0
3.4
4.0
50.5
3.4
4.1
3.5
4.2
51.0
3.5
4.2
3.6
4.3
51.5
3.6
4.4
3.7
4.4
52.0
3.8
4.5
3.8
4.6
52.5
3.9
4.6
3.9
4.7
53.0
4.0
4.8
4.0
4.9
53.5
4.1
4.9
4.2
5.0
54.0
4.3
5.1
4.3
5.2
54.5
4.4
5.3
4.4
5.3
55.0
4.5
5.4
4.5
5.5
55.5
4.7
5.6
4.7
5.7
56.0
4.8
5.8
4.8
5.8
56.5
5.0
5.9
5.0
6.0
57.0
5.1
6.1
5.1
6.1
57.5
5.3
6.3
5.2
6.3
58.0
5.4
6.4
5.4
6.5
58.5
5.6
6.6
5.5
6.6
59.0
5.7
6.8
5.6
6.8
59.5
5.9
7.0
5.7
6.9
60.0
6.0
7.1
5.9
7.1
60.5
6.1
7.3
6.0
7.3
61.0
6.3
7.4
6.1
7.4
61.5
6.4
7.6
6.3
7.6
62.0
6.5
7.7
6.4
7.7
CHIỀU CAO
(cm)
CÂN NẶNG
Bé trai
Bé gái
Trung bình
(kg)
+2 SD
(trên kg)
Thừa cân-béo phì
Trung bình
(kg)
+2 SD
(trên kg)
Thừa cân-béo phì
62.5
6.7
7.9
6.5
7.8
63.0
6.8
8.0
6.6
8.0
63.5
6.9
8.2
6.7
8.1
64.0
7.0
8.3
6.9
8.3
64.5
7.1
8.5
7.