Biểu phổ cập

Phụ lục III
THỐNG KÊ PHỔ CẬP GDMNT5T
(Kèm theo Thông tư số 36/2013/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 11 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT)
Biểu số 1 THỐNG KÊ TRẺ EM 0-5 TUỔI

Tên đơn vị cấp xã Định Thành

Năm sinh 1 ĐVT Năm 2014 Tổng cộng
Độ tuổi 2 5 tuổi 4 tuổi 3 tuổi 2 tuổi 1 tuổi 0 tuổi 0-5 tuổi
(a) (b) © (d) (đ) (e) (g) (h) (i) (k)
1. Tổng số 3 Trẻ 67 61 55 63 54 45 345
Trong đó Trẻ em gái 4 31 33 22 36 25 23 170
Trẻ dân tộc thiểu số 5 Trẻ 0 0 0 0 0 0 0
Trẻ khuyết tật 6 Trẻ 0 0 0 0 0 0 -
2. Số trẻ trong diện huy động 7 Trẻ 67 50 35 20 0 0 -
3. Trẻ ra lớp 8 Trẻ 67 50 35 20 0 0 172
Trong đó: Trẻ ở xã học tại địa bàn xã 8.1 Trẻ 26 17 16 0 0 0 59
Trẻ ở xã đang học trái tuyến tại địa bàn khác 8.2 Trẻ 41 33 19 20 0 0 113
Tỷ lệ huy động 9 % 100 81.97 63.63 20 0 0 -
Trong số trẻ đến trường lớp (dòng 8) Trẻ em gái 10 31 12 15 6 0 0 64
Trẻ dân tộc thiểu số 11 Trẻ 0 0 0 0 0 0 0
Trẻ dân tộc thiểu số được chuẩn bị Tiếng Việt 12 Trẻ 0 0 0 0 0 0 0
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 13 Trẻ 0 0 0 0 0 0 0
4-Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) 14 Trẻ 3 2 5 0 0 0 10
5- Số trẻ học 2 buổi/ngày theo CT GDMN mới 15 Trẻ 67 50 35 20 0 0 172
Tỷ lệ 16 % 100 100 100 100 0 0
6. Trong đó (5): Số trẻ 5 tuổi đi học đủ ngày theo quy định 17 Trẻ 67 - - - - -
7. Số trẻ 5 tuổi đi học chuyên cần 18 Trẻ 62 - - - - - -
Tỷ lệ trẻ đi học chuyên cần 19 % 92.53 - - - - - -
8. Số trẻ ăn trưa tại trường 20 Trẻ 67 50 35 20 0 0 172
Tỷ lệ trẻ ăn trưa tại trường 21 % 100 100 100 100 0 0 100
9a.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT cân nặng 22 Trẻ 29 - - - - - -
Số trẻ em 5 T bị SDD thể nhẹ cân 23 Trẻ 1 - - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể nhẹ cân 24 % 3.45 - - - - - -
9 b.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT chiều cao 25 Trẻ 29 - - - - - -
Số trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 26 Trẻ 1 - - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 27 % 3.45 - - - - - -
10.Số trẻ 5 hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) 28 Trẻ 67 - - - - - -
Tỷ lệ hoàn thành Chương trình GDMN 29 % 100 - - - - - -
11. Số trẻ bị chết 30 Trẻ 0 - - - - - -
12.Số trẻ chuyển đi 31 Trẻ 0 - - - - - -
13. Số trẻ chuyển đến 32 Trẻ 0 - - - - - -
14.Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) hoàn thành CT GDMN 33 Trẻ 3 - - - - - -

Tổng hợp "Kết quả
(%)"
- Tỷ lệ huy động trẻ 5 tuổi đến trường 100
- Tỷ lệ trẻ 5T hoàn thành CT GDMN 100
- Tỷ lệ trẻ 5 T SDD thể nhẹ cân 3.448275862
- Tỷ lệ trẻ 5T SDD thể thấp còi 3.448275862

Ghi chú:
Dòng số 8.2. Tổng số: 41
Trong đó:
a. Ngoài địa bàn xã 40
b. Ngoài địa bàn huyện: 1
c. Ngoài địa bàn tỉnh: 0
Dòng số 14. Tổng số: 3
Trong đó:
a. Ngoài địa bàn xã 1
b. Ngoài địa bàn huyện: 0
c. Ngoài địa bàn tỉnh: 2

Ghi chú: bao cáo trong thời điểm tháng 3


NGƯỜI LẬP BẢNG Ngày tháng 3 năm 2014
TM. BAN CHỈ ĐẠO PHỔ CẬP
TRƯỞNG BAN
Nguyễn Thị Kim Dung


  Thông tin chi tiết
Tên file:
Biểu phổ cập
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Trâm (ngoctram2802@gmail.com)
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Giáo án
Gửi lên:
11/05/2014 16:00
Cập nhật:
27/04/2024 08:12
Người gửi:
nguyenthingoctram
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
92.50 KB
Xem:
795
Tải về:
18
  Tải về
Từ site Phòng Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Bản đồ vị trí
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập49
  • Máy chủ tìm kiếm17
  • Khách viếng thăm32
  • Hôm nay4,570
  • Tháng hiện tại187,042
  • Tổng lượt truy cập6,283,436
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dầu Tiếng
logo-4
logo-1
logo-2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi