PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG                            CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỊNH AN                                                             Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC : 2013 - 2014
Thời gian vào		Trình độ
Đảng												Nhiệm vụ 	Mã	Bậc	Hệ	Thời gian	Ghi
Năm	Tháng	Quê				Chuyên Môn								Quản	Quản 	phân công	ngạch		số 	nâng	chú
Stt	Họ và tên	Nữ	sinh	năm vào	quán	Nơi ở hiện nay	Dự bị	Chính		Hệ đào tạo				Chính	Ngoại	Tin 	lý	lý				lương	lương
ngành				thức	Trình	Chính	Chuyên	Tại 	Từ	trị	ngữ	học	giáo	nhà					lần sau
độ	quy	tu	chức	xa				dục	nước
1	2	3	4	5	6	7	8	9	10	11	12	13	14	15	16	17	18	19	20	21	22	23	24	25
01	Trịnh Thị Lệ Hằng	x	31/12/1970	9/1997	Quãng Ngãi	Định Hiệp-Dầu Tiếng-BD			ĐH				x		A	A	BD		Hiệu trưởng	15a.203	5/09	"3,66"	09/2015
02	Hoàng Thị Mỹ	x	22/12/1978	9/1997	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD	05/2001	05/2002	CĐ			x				A			P. Hiệu trưởng	15a204	6/10	3.65	01/2013
03	Phạm T. Cẩm Loan	x	2/1/1982	9/2006	Bình Dương	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ	x					A	A			XM-PC + TP tổ VP	15a.204	3/10	"2,72"	10/2014
04	Phạm Thị Thanh	x	25/2/1978	9/1998	Thái Bình	Định An-Dầu Tiếng -BD			9+3	x									TV-TB	15.114	8/12	"3,26"	03/2015
05	Phạm Thị Linh	x	12/3/1992	9/2013	Hải Dương	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ	x					A	A			TPT	15a204	1/10	"2,10"	09/2013
06	Lê Thị Thanh Vân	x	17/4/1992	1/2013	Hà Sơn Bình	Định An-Dầu Tiếng -BD			TC	x									Y tế	16b121	1/12	"1,86"	01/2013
07	Trần Thị Yến Lành	x	4/10/1984	9/2008	Dầu Tiếng	TT Dầu Tiếng-DT-BD			TC	x						A			Kế toán + TT tổ VP	"06,032"	2/12	"2,26"	03/2015
08	Vũ Thị Tuyết Hằng	x	4/1/1987	10/2007	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD										A			Văn thư	01008	3/12	"1,71"	10/2013
09	Nguyễn Văn Châu		3/9/1968	9/2012	Tây Ninh	Định An-Dầu Tiếng -BD	11/2007	11/2008											Bảo vệ	01011	1/12	"1,50"	09/2012
10	Trần Thành Tuấn		1982	11/2003	Kiên Giang	Định An-Dầu Tiếng -BD													Bảo vệ	1.011	6/12	"2,22"	11/2013
11	Trần Thị Hồng	x	1984	11/2003	Kiên Giang	Định An-Dầu Tiếng -BD													Phục vụ	9.009	6/12	"1,90"	11/2013
12	Nguyễn T. Ngọc Hà	x	25/8/1977	9/1997	TT Huế	Lai Uyên-Bến Cát-BD			ĐH				x						Dạy lớp 1/1 + TP tổ 1-2	15a203	5/9	3.66	01/2016
13	Trịnh Thi Hương	x	   `23/10/1972	9/1996	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD			ĐH				x		A	A			Dạy lớp 1/2	15a203	5/9	"3,66"	09/2014
14	Hồ Thị Thu Thủy	x	1989	9/2012	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ	x					A	A			Dạy lớp 1/3	15a204	1/10	"2,10"	09/2015
15	Đàm Kim Thọ	x	12/7/1978	8/1998	Dầu Tiếng	Định An-Dầu Tiếng -BD			9+3	x									Dạy lớp 1/4	15.114	8/12	"3,46"	03/2015
16	Nguyễn T. Mai Trang	x	23/5/1975	8/1995	TT Huế	Định Hiệp-Dầu Tiếng-BD			ĐH				x		A	A			Dạy lớp 2/3 + TT tổ 1-2	15a203	5/9	"3,66"	09/2015
17	Lê Thị Tình	x	20/5/1987	9/2010	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ	x					A	A			Dạy lớp 2/2	15a204	1/10	"2,10"	09/2013
18	Lê Thị Thanh	x	8/1/1980	10/2000	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ			x				A			Dạy lớp 2/2	15a204	7/12	"3,06"	04/2015
19	Phạm Thị Ngoãn	x	6/5/1980	8/2002	Hà Nam Ninh	Định An-Dầu Tiếng -BD	06/2008	06/2009	ĐH				x			A			Dạy lớp 3/1 + TT tổ 3-BM	15a203	2/9	"2,67"	01/2015
20	Đặng T. Hoài Tâm	x	27/8/1979	3/2000	Dầu Tiếng	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ		x					A			Dạy lớp 3/2	15a.204	4/10	"3,03"	03/2014
21	Lê Thị Tiên	x	15/5/1973	9/1997	Ninh Bình	Định An-Dầu Tiếng -BD			ĐH				x			A			Dạy lớp 3/3	15a203	4/9	"3,33"	01/2015
22	Nguyễn Lê Thanh Trúc	x	21/10/1991	9/2012	Dầu Tiếng	TT Dầu Tiếng-DT-BD			CĐ	x					A	A			Dạy lớp 4/1 	15a204	1/10	"2,10"	09/2015
23	Trần Thị Sáu	x	15/10/1990	9/2012	Thanh Hóa	Định Hiệp-Dầu Tiếng-BD			CĐ	x					A	A			Dạy lớp 4/2	15a204	1/10	"2,10"	09/2015
24	Văn Thị Lan	x	1/6/1978	3/2000	Thanh Hóa	Định Thành-DT-BD			CĐ	x						A			Dạy lớp 4/3	15a.204	4/10	"3,33"	03/2016
25	Trần Hoài Tâm	x	20/7/1991	9/2012	Dầu Tiếng	Định Thành-DT-BD			CĐ	x					A	A			Dạy lớp 5/1 + TT tổ 4-5	15a204	1/10	"2,10"	09/2015
26	Lê Thị Thu	x	4/11/1982	11/2001	Thái Bình	Minh Hoà-Dầu Tiếng-BD			ĐH				x		A	A			Dạy lớp 5/2	15a203	3/9	"3,00"	05/2015
27	Huỳnh T. Thu Hằng	x	1/9/1979	9/1997	Đà Nẵng	Định An-Dầu Tiếng -BD			ĐH				x		A	A			Dạy lớp 5/3	15a203	5/9	"3,66"	05/2013
28	Phan T. Tú Anh	x	23/4/1980	9/2001	Tây Ninh	TT Dầu Tiếng-DT-BD	6/2008	6/2009	ĐH		x					A			Anh văn + TP tổ 3-BM	15a203	4/9	"3,33"	01/2015
29	Lê Tiến Cường		27/12/1978	9/1997	Thanh Hóa	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ			x			A	A			Thể dục	15a204	5/10	"3,65"	05/2013
30	Trần T. Thanh Hương	x	15/8/1977	3/1999	Dầu Tiếng	Định An-Dầu Tiếng -BD			9+3	x									Âm nhạc	15.114	8/12	"3,46"	03/2015
31	Lê Phước Trung		18/3/1977	9/1997	TP.HCM	Định An-Dầu Tiếng -BD			CĐ		x								Thể dục + CTCĐ	15a204	5/10	"3,65"	03/2015
32	Hà Khoa Phúc		9/6/1981	10/2000	Dầu Tiếng	TT Dầu Tiếng-DT-BD