Điểm học tập của lớp 4/2

NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn : LỊCH SỬ & ĐỊA LÝ
HỌC KÝ 1 & HỌC KỲ II Tên giáo viên phụ trách lớp: Nguyễn Ngọc Thức
LỚP 4/2

STT Họ và tên HS Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 HLM Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Điểm KTĐK HLM Điểm
K I CK II K II HLM-N HLM-N
CK I LS ĐL CKII
1 Nguyễn Đức Anh 7 10 10 7 10 9 10 10 9 10 9 Giỏi 10 7 9 7
2 Võ Văn Ân 5 3 7 4 8 9 10 8 5 5 3 Yếu 5 5 5 5
3 Hà Kiều Mỹ Dương 9 9 10 8 9 10 10 10 10 10 10 Giỏi 10 10 10 10
4 Hồ Nguyễn Mỹ Duyên 10 7 9 7 9 10 10 10 10 9 9 Giỏi 10 10 10 9
5 Nguyễn Thành Đạt 7 3 7 6 8 5 7 6 9 10 8 Khá 8 7 10 7
6 Nguyễn Tấn Đạt 5 7 7 8 9 8 9 9 8 10 7 Khá 6 8 7 5
7 Lê Đức 5 3 5 4 8 5 9 7 8 5 9 Giỏi 7 5 10 8
8 Huỳnh Minh Đức 7 3 7 5 10 5 10 5 9 10 10 Giỏi 10 7 7 8
9 Nguyễn Ngọc Hằng 10 8 9 9 10 9 10 10 10 8 9 Giỏi 10 9 8 7
10 Nguyễn Thanh Hoàng 1 3 4 5 5 5 5 5 5 5 8 Khá 4 5 5 5
11 Lê Thị Diễm Hương 8 10 8 9 5 10 9 9 10 10 9 Giỏi 10 9 9 10
12 Lương Thị Thu Hương 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 Giỏi 10 10 10 10
13 Nguyễn Minh Hiếu 10 9 10 9 9 10 10 8 10 10 8 Khá 10 9 10 8
14 Lê Quốc Kiệt 8 9 9 9 9 9 9 10 10 10 8 Khá 10 9 8 10
15 Nguyễn Công Luận 7 8 9 7 7 9 9 10 10 10 9 Giỏi 7 9 7 9
16 Nguyễn Thị Mộng Linh 10 9 10 9 8 10 10 9 10 10 10 Giỏi 9 10 10 9
17 Nguyễn Văn Minh 8 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 Giỏi 10 10 9 9
18 Nguyễn Nhật Nam 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 9 Giỏi 10 10 10 10
19 Lê Nguyễn Thúy Nga 10 10 7 10 8 10 9 10 10 10 10 Giỏi 9 10 10 9
20 Hà Thảo Nguyên 9 10 10 10 10 10 10 9 10 10 10 Giỏi 10 10 10 10
21 Nguyễn Ngọc Nhân 5 5 7 6 8 5 5 5 5 5 5 TB 4 4 5 4
22 Nguyễn Minh Nhật 8 10 10 9 7 8 8 8 10 10 10 Giỏi 7 8 7 8
23 Phan Hoàng Nhị 5 9 8 10 8 5 9 7 10 10 6 TB 7 10 10 8
24 Nguyễn Thúy Phượng 9 9 8 9 8 9 9 7 7 10 9 Giỏi 8 7 8 8
25 Nguyễn Phước Sang 2 3 3 5 5 5 5 5 6 6 6 TB 9 6 7 5
26 Nguyễn Minh Tâm 1 2 2 4 3 3 1 1 3 2 2 Yếu 3 4 1 1
27 Nguyễn Quốc Tuấn 9 9 10 10 10 9 9 7 9 9 8 Khá 10 9 10 7
28 Trần Thị Thu Thảo 7 9 9 10 9 9 8 9 10 9 9 Giỏi 9 10 9 9
29 Nguyễn Quốc Thịnh 9 9 9 10 8 9 9 10 9 8 8 Khá 10 10 10 9
30 Nguyễn Đức Thuận 8 9 9 10 10 10 9 10 9 10 7 Khá 9 10 10 9
31 Nguyễn Thị Thùy Trang 7 9 9 9 10 10 10 7 9 10 6 TB 6 6 10 8
32 Ngô Mỹ Uyên 10 9 10 10 9 10 10 10 10 10 8 Khá 10 8 10 10
33 Nguyễn Ngọc Linh Vy 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 9 Giỏi 10 10 10 10
34 Phạm Khánh Vinh 7 3 8 6 9 7 9 6 5 9 5 TB 7 6 10 7
35 Nguyễn Thị Tường Vy 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 Giỏi 10 10 10 10
36 Nguyễn Khánh Toàn 10 10 Yếu 10 10 10 10




  Thông tin chi tiết
Tên file:
Điểm học tập của lớp 4/2
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Hứa Lê Khánh Uyên (tieuhocdinhhiep@gmail.com)
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Công nghệ
Gửi lên:
25/05/2012 16:44
Cập nhật:
07/05/2024 00:05
Người gửi:
hualekhanhuyen
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
181.00 KB
Xem:
928
Tải về:
4
  Tải về
Từ site Phòng Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Bản đồ vị trí
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập13
  • Máy chủ tìm kiếm5
  • Khách viếng thăm8
  • Hôm nay19
  • Tháng hiện tại65,569
  • Tổng lượt truy cập6,388,657
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dầu Tiếng
logo-4
logo-1
logo-2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi