NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn : TIẾNG VIỆT
HỌC KỲ I & HỌC KỲ II LỚP 1/2
GV phụ trách lớp: Nguyễn Thị Liễu
Đánh giá học lực môn Tiếng Việt học kỳ I Đánh giá học lực môn Toán học kỳ II Cả năm
STT Họ và tên HS Điểm KTDK Điểm KTDK HLM Điểm KTDK Điểm Điểm HLM Điểm
GK I CK I HLM GKII KTĐK HLM K II HLM-N HLM-N
Đọc Viết GK I Đọc Viết CK I K I Đọc Viết GKII CK II KII
1 Nguyễn Hoàng Anh 10.00 10.00 10 9.00 10.00 10 G 10 10 10
2 Lê Văn Tuấn Anh 9.00 8.00 9 9.00 10.00 10 G 10 9 10
3 Nguyễn Thế Bảo 9.00 9.00 9 9.00 9.00 9 G 9 9 9
4 Trần Thị Danh 8.00 9.00 9 9.00 10.00 10 G 10 9 10
5 Nguyễn Thành Đạt 9.00 9.00 9 10.00 9.00 10 G 10 9 10
6 Lê Đức 5.00 6.00 6 5.00 8.00 7 K 5 9 7
7 Vũ Thái Hậu 9.00 7.00 8 7.00 8.00 8 K 7 9 8
8 Nguyễn Văn Huy 9.00 8.00 9 9.00 10.00 10 G 8 10 9
9 Nguyễn Tuấn Hưng 6.00 7.00 7 6.00 7.00 7 K 5 9 7
10 Bùi Văn Liêm 9.00 6.00 8 8.00 9.00 9 G 7 9 8
11 Nguyễn Tấn Lục 8.00 9.00 9 10.00 9.00 10 G 10 8 9
12 Nguyễn Hoàng Minh 4.00 9.00 6 5.00 9.00 7 K 8 9 9
13 Nguyễn Hoàng Thảo My 9.00 8.00 9 8.00 8.00 8 K 9 9 9
14 Nguyễn Hoài Nam 9.00 8.00 9 9.00 9.00 9 G 10 7 9
15 Đào Thị Thúy Phương 10.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 10 10
16 Trần Thị Quyền 8.00 7.00 8 6.00 9.00 8 K 5 9 7
17 Nguyễn Thế Sang 5.00 7.00 6 6.00 7.00 7 K 8 9 9
18 Phạm Việt Tài 9.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 9 10
19 Nguyễn Thành Tâm 10.00 9.00 10 10.00 10.00 10 G 10 10 10
20 Văn Thanh Tâm 10.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 9 10
21 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 10 10
22 Hồ Văn Thêm 9.00 9.00 9 9.00 9.00 9 G 9 10 10
23 Nguyễn Phạm Anh Thư 10.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 10 10
24 Nguyễn Quốc Tính 9.00 10.00 10 10.00 10.00 10 G 10 10 10
25 Lê Thị Cẩm Tiên 9.00 9.00 9 9.00 9.00 9 G 9 9 9
26 Hoàng Thị Mộng Trinh 3.00 4.00 4 7.00 9.00 8 K 9 8 9
27 Tô Lê Thảo Vy 10.00 10.00 10 10.00 9.00 10 G 10 10 10
28 Nguyễn Thị Ngọc Y 6.00 7.00 7 6.00 8.00 7 K 6 8 7
29 Nguyễn Minh Hòa 9.00 9.00 9 9.00 10.00 10 G 9 10 10