KẾT QUẢ CÂN- ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG
THÁNG 09/2013
LỚP: NHÓM TRẺ 1A
Số TT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Tháng tuổi
KẾT QUẢ CÂN - ĐO
Ghi chú
Cân nặng (kg)
Tình trạng dinh dưỡng
Chiều cao (cm)
Tình trạng
dinh dưỡng
1
Dặng Tuấn Anh
17/04/11
29
15,5
Bình thường
96
Bình thường
2
Trần Quốc Anh
20/04/11
29
11,2
Bình thường
84,5
SDD thấp còi
3
Đinh Gia Bảo
16/02/11
31
17
Bình thường
95
Bình thường
4
Nguyễn Gia Bảo
07/02/11
31
17
Bình thường
92,5
Bình thường
5
Nguyễn Quốc Đạt
20/01/11
32
13,8
Bình thường
91
Bình thường
6
Ng Lê Quốc Dũng
01/01/11
32
15,5
Bình thường
95,5
Bình thường
7
Trương Minh Dũng
20/04/11
29
18
Thừa cân
96
Bình thường
8
Lê Trung Hiếu
09/03/11
30
14,1
Bình thường
89,5
Bình thường
9
Nguyễn Gia Hưng
11/04/11
29
18,8
Thừa cân
96,5
Bình thường
10
Ng Trần Lê Khang
25/01/11
32
19,5
Thừa cân
96
Bình thường
11
Trình Bình Minh
22/02/11
31
13,5
Bình thường
94,5
Bình thường
12
Trần Thảo Nghi
25/03/11
30
10,5
Bình thường
86,5
Bình thường
13
Ng Ngọc Quỳnh Như
17/11/10
34
18,4
Thừa cân
95
Bình thường
14
Đường Lê Trúc Quân
30/03/11
30
12,2
Bình thường
89,5
Bình thường
15
Phan Minh Quang
04/03/11
30
14,2
Bình thường
96
Bình thường
16
Phạm Như Quỳnh
28/04/11
29
14,4
Bình thường
93,5
Bình thường
17
Nguyễn Minh Tâm
26/01/11
32
13,9
Bình thường
91
Bình thường
18
Nguyễn Ngọc Trân
07/01/11
32
12,2
Bình thường
87
Bình thường
19
Ng Ngọc Quỳnh Trang
14/03/11
30
11,7
Bình thường
86
Bình thường
20
Đào Ng Xuân Trung
09/02/11
31
16,2
Bình thường
96,5
Bình thường
21
Ng Thành Cát Tường
22/03/11
30
11,9
Bình thường
84
Bình thường
22
Dặng Trần Bảo Ngọc
14/07/11
26
12,9
Bình thường
89
Bình thường
23
Lê đình Hiếu
30/08/11
25
13
Bình thường
85
Bình thường
24
Trang Anh
Bình thường
Bình thường
25
Quốc Huy
Bình thường
Bình thường
Tổng cộng: 25 trẻ
25 trẻ
SDD nhẹ cân: 0%
25 trẻ
SDD thấp còi:
1 trẻ, 4%
Tỷ lệ suy dinh dưỡng của nhóm/ lớp không có
Số trẻ có cân nặng cao hơn tuổi: 4 trẻ; tỷ lệ 16 %
Số trẻ có chiều cao, cao hơn tuổi 0 trẻ tỷ lệ%
Số trẻ thừa cân, béo phì: 0 trẻ, tỷ lệ %
KẾT QUẢ CÂN- ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG
THÁNG 10/2013
LỚP: NHÓM TRẺ 1A
Số TT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Tháng tuổi
KẾT QUẢ CÂN - ĐO
Ghi chú
Cân nặng (kg)
Tình trạng dinh dưỡng
Chiều cao (cm)
Tình trạng
dinh dưỡng
1
Dặng Tuấn Anh
17/04/11
30
15,6
Bình thường
96,5
Bình thường
2