ĐIỂM BÀI KIỂM TRA NĂNG LỰC
HỘI THI GVDG CẤP TRUNG HỌC - GIẢI THƯỞNG VÕ MINH ĐỨC
LẦN THỨ 5 - NĂM 2013
Stt SBD Họ tên Đơn vị Môn Cấp Điểm
1 008 Vũ Thị Kim Chi THCS Vĩnh Hòa-PG Sinh THCS Vắng
2 021 Đặng Thị Thuý Hằng Phú Cường-TDM GDCD THCS Vắng
3 069 Trần Thị Bích Ngọc THCS Chu Văn An- TDM Toán THCS 10
4 024 Phạm Thị Hồng Hạnh THCS Bình An-DA Anh THCS 9.9
5 046 Nguyễn Thị Thanh Hương THCS Bùi Thị Xuân-PG Lý THCS 9.8
6 085 Trần Thị Linh Phượng THCS Tân Phước Khánh-TU Lý THCS 9.8
7 108 Nguyễn Thị Nguyên Thuận Minh Hoà-DT Địa THCS 9.8
8 013 Ngô Thị Dịu THCS Võ Trường Toản-DA GDCD THCS 9.6
9 073 Vũ Minh Nguyệt THCS Bình An-DA Địa THCS 9.6
10 110 Bùi Thị Thương TH-THCS Tam Lập-PG Sinh THCS 9.6
11 111 Trần Thị Mộng Thường THCS Thái Hòa-TU Địa THCS 9.6
12 079 Lê Thị Cẩm Nhung THCS Tân Phước Khánh-TU Địa THCS 9.5
13 084 Nguyễn Thị Thu Phương THCS Tân Bình-DA Toán THCS 9.5
14 096 Võ Thị Phương Thanh THCS Võ Trường Toản-DA Toán THCS 9.5
15 099 Lâm Thị Phương Thảo THCS Dĩ An-DA Anh THCS 9.5
16 118 Nguyễn Thị Bích Trâm THPT Lê Lợi-Tân Uyên Địa THCS 9.5
17 135 Trần Thị Thu Yến Mỹ Phước-BC Hóa THCS 9.5
18 127 Nguyễn Thị Bích Tuyền THCS Huỳnh Văn Lũy-TU Anh THCS 9.4
19 007 Vũ Phương Bình T.Thới-TA Anh THCS 9.3
20 027 Trần Thị Hiền THPT Lai Uyên-Bến Cát Văn THCS 9.3
21 056 Lê Ngọc Lệ THCS Lê Thị Trung-TU Toán THCS 9.3
22 059 Nguyễn Nhật Linh THCS Lạc An-TU Toán THCS 9.3
23 100 Nguyễn Thu Thảo Hòa Phú -TDM Hóa THCS 9.3
24 103 Ngô Ngọc Kim Thơ THCS Thái Hòa-TU AN THCS 9.3
25 055 Nguyễn Mộng Lành THCS Phước Hoà-PG Văn THCS 9.2
26 119 Vương Trần Huyền Trân NV Trỗi-TA Sử THCS 9.2
27 005 Trần Thị Ngọc Bích CV Liêm -TA Toán THCS 9.1
28 029 Nguyễn Thu Hiền Thanh Tuyền-DT Văn THCS 9.1
29 043 Lê Phước Hưng Minh Thạnh-DT Hóa THCS 9.1
30 049 Nguyễn Ngọc Khánh THCS Nguyễn Quốc Phú-TU Sử THCS 9.1
31 066 Lê Thị Kim Mùi THCS Trần Hưng Đạo-PG Toán THCS 9.1
32 098 Võ Văn Thanh Phú An-BC GDCD THCS 9.1
33 121 Võ Thị Thảo Trúc Minh Hoà-DT Toán THCS 9.1
34 122 Trần Thanh Trúc THĐức-TA Anh THCS 9.1
35 048 Nguyễn Thị Ích Tương Bình Hiệp-TDM Văn THCS 9
36 129 Nguyễn Thị Tuyết Phú An-BC Sinh THCS 9
37 081 Hồ Lê Kiều Oanh Bình Phú-BC Anh THCS 8.9
38 092 Lê Thanh Tâm THCS Hội Nghĩa-TU Toán THCS 8.9
39 062 Nguyễn Thanh Lợi THCS Tân Đông Hiệp-DA Anh THCS 8.8
40 050 Phan Thị Thúy Kiều Chánh Phú Hòa-BC GDCD THCS 8.7
41 065 Hoàng Thị Mến Long Hoà-DT Hóa THCS 8.7
42 012 Trần Huỳnh Tấn Đạt THCS Vĩnh Hòa-PG Toán THCS 8.6
43 042 Đồng Thị Hợp Phú Mỹ-TDM Văn THCS 8.6
44 067 Nguyễn Thị Mỵ THCS Dĩ An-DA Sử THCS 8.6
45 068 Nguyễn Thị Ngân THCS Phước Hoà-PG Văn THCS 8.6
46 083 Phùng Kim Phát THCS Chu Văn An- TDM Anh THCS 8.6
47 131 Lê Thị Út THCS Khánh Bình-TU Toán THCS 8.6
48 023 Nguyễn Thị Thu Hằng THCS An Bình-PG Hóa THCS 8.5
49 040 Nguyễn Thị Hồng P.Long-TA Lý THCS 8.5
50 104 Nguyễn Thanh Thọ THCS An Bình-PG Sử THCS 8.5
51 132 Nguyễn Anh Việt Hòa Lợi-BC GDCD THCS 8.5
52 134 Đống Thị Phương Vy Phú Hoà-TDM CN THCS 8.5
53 054 Trần Thị Thanh Lan Thanh Tuyền-DT CN THCS 8.4
54 006 Nguyễn Thị Bình THPT Thường Tân-TU GDCD THCS 8.3
55 018 Bạch Thị Kiều Giang Ng. T. Minh Khai-TDM Hóa THCS 8.3
56 109 Lê Thanh Thuận Phú An-BC Địa THCS 8.3
57 097 Phạm Thị Thu Thanh Phú Mỹ-TDM AN THCS 8.2
58 019 Nguyễn Văn Giáp NB Khiêm-DT Toán THCS 8.1
59 038 Vũ Thị Hồng Nguyễn Văn Cừ-TDM AN THCS 8.1
60 087 Đặng Thị Kim Qúi T.Thới-TA Sử THCS 8.1
61 126 Phạm Thị Thanh Tuyền Nguyễn Văn Cừ-TDM GDCD THCS 8.1
62 041 Đỗ Thị Hồng THCS An Bình-PG Toán THCS 7.9
63 130 Nguyễn Thị Ánh Tuyết THĐức-TA Hóa THCS 7.9
64 032 Nguyễn Thị Hiếu Cây Trường-BC Toán THCS 7.8
65 016 Huỳnh Thị Mỹ Dung Thới Hòa-BC Sử THCS 7.6
66 028 Dương Thị Thuý Hiền Phú Mỹ-TDM Tin THCS 7.6
67 088 Phạm Như Quỳnh NT Bình -TA TD THCS 7.5
68 078 Nguyễn Thị Bích Nhung Thanh An-DT Anh THCS 7.4
69 001 Vũ Thúy An THCS Tân Đông Hiệp-DA Văn THCS 7.2
70 015 Đinh Thị Kim Dung Trừ Văn Thố-BC MT THCS 7.1
71 058 Nguyễn Thị Linh THCS Đông Hòa-DA Sử THCS 7
72 116 Nguyễn Thị Tiếp Chánh Nghĩa-TDM Văn THCS 7
73 022 Trần Thị Thúy Hằng Hòa Lợi-BC Văn THCS 6.4
74 105 Nguyễn Thị Kim Thoa NVTiết-TA Văn THCS 6.2
75 070 Nguyễn Thị Ngọc Định An-DT Văn THCS 6.1
76 045 Dương Mai Hương Ng. T. Minh Khai-TDM Anh THCS 6
77 025 Phạm Thị Hảo THCS An Bình-DA Sinh THCS 5.9
78 057 Lê Thị Hồng Liên Ng. T. Minh Khai-TDM Anh THCS 5.9
79 071 Đoàn Thị Đào Nguyên THCS Vĩnh Tân-TU Địa THCS 5.9
80 080 Huỳnh Ngọc Nữ Phú An-BC MT THCS 5.8
81 053 Hoàng Thị Hồng Lam THCS Bình Thắng-DA Sử THCS 5.6
82 082 Bùi Thị Yến Oanh THCS Tân Mỹ-TU Hóa THCS 5.6
83 044 Hồ Thị Thu Hương THCS Đông Hòa-DA GDCD THCS 5.5
84 035 Vương Thị Hồi THCS Chu Văn An- TDM Văn THCS 5.2
85 039 Nguyễn Thị Hồng Lê Quý Đôn-BC Hóa THCS 4.7
86 004 Nguyễn Thị Hồng Ban NB Khiêm-DT Toán THCS 3.2
87 074 Nguyễn Thị Nhài An Lập-DT Lý THCS 2.9
88 091 Ngô Thị Xuân Tâm THPT Tây Nam Sử THPT Vắng
89 115 Phạm Ngô Bảo Thy THPTNgô Thời Nhiệm Văn THPT Vắng
90 124 Nguyễn Mạnh Tuấn TTGDTX-KTHN Thuân An Toán THPT